Có 2 kết quả:
进行性失语 jìn xíng xìng shī yǔ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄕ ㄩˇ • 進行性失語 jìn xíng xìng shī yǔ ㄐㄧㄣˋ ㄒㄧㄥˊ ㄒㄧㄥˋ ㄕ ㄩˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) progressive aphasia
(2) gradual loss of speech
(2) gradual loss of speech
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) progressive aphasia
(2) gradual loss of speech
(2) gradual loss of speech
Bình luận 0